Hiểu đúng ý nghĩa các thông số trên máy thở là kỹ năng thiết yếu đối với nhân viên y tế, sinh viên ngành y và cả người thân bệnh nhân. Các chỉ số trên máy thở như Vt, RR, FiO₂, PEEP… không chỉ phản ánh tình trạng hô hấp mà còn quyết định cách điều chỉnh máy thở để hỗ trợ hô hấp hiệu quả, tránh tổn thương phổi.
Vậy cách đọc các chỉ số trên máy thở sao cho đúng và dễ hiểu? Cùng Siêu Thị Y Tế tìm hiểu cách đọc các thông số máy thở đơn giản, dễ hiểu – phù hợp cả với người mới bắt đầu.
Máy Thở Là Gì? Vì Sao Cần Hiểu Ý Nghĩa Các Thông Số Trên Máy Thở?
Máy thở (hay còn gọi là máy trợ thở) là thiết bị y tế hỗ trợ hoặc thay thế chức năng hô hấp của bệnh nhân bằng cách đưa khí oxy vào phổi và loại bỏ khí CO₂ ra khỏi cơ thể. Thiết bị này đặc biệt cần thiết trong các tình huống cấp cứu, phẫu thuật, chăm sóc tích cực hoặc điều trị bệnh lý hô hấp như viêm phổi, COPD, hoặc suy hô hấp do COVID-19.
Máy thở không chỉ giúp duy trì nhịp thở mà còn đảm bảo quá trình trao đổi khí diễn ra ổn định, hạn chế tổn thương phổi và tăng hiệu quả điều trị. Chính vì vậy, việc hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở là điều quan trọng để bác sĩ, nhân viên y tế và người chăm sóc có thể điều chỉnh máy chính xác, kịp thời phát hiện bất thường và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Máy trợ thở và ý nghĩa các thông số trên máy thở đóng vai trò quan trọng cho người bệnh
Khi Nào Cần Dùng Máy Thở? Các Trường Hợp Chỉ Định Dùng Máy Trợ Thở Cụ Thể
Trước khi đi sâu vào cách đọc và ý nghĩa các thông số trên máy thở, bạn cần hiểu rõ khi nào thiết bị này được chỉ định. Máy thở thường được chỉ định trọng trong các trường hợp bệnh nhân khó thở, suy hô hấp hoặc cần duy trì sự sống khi phổi không đủ khả năng trao đổi khí.
Các chỉ định thở máy phổ biến gồm:
- Suy hô hấp cấp: Khi phổi không đủ khả năng cung cấp oxy hoặc loại bỏ CO₂.
- ARDS (Hội chứng suy hô hấp cấp): Do tổn thương phổi nghiêm trọng, viêm phổi, sốc nhiễm trùng…
- COPD – bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính: Khi người bệnh không thể duy trì nhịp thở hiệu quả.
- Tràn dịch/tràn khí màng phổi: Làm cản trở lưu thông khí, cần máy hỗ trợ.
- Suy tim gây phù phổi cấp: Gây khó thở, tụt oxy máu nghiêm trọng.
- Bệnh nhân COVID-19 mức độ nặng: Cần hỗ trợ hô hấp để duy trì tính mạng.
- Chấn thương, hậu phẫu: Khi người bệnh mất khả năng tự thở tạm thời.
Hiểu rõ khi nào cần thở máy không chỉ giúp theo dõi người bệnh tốt hơn mà còn tạo nền tảng để hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở – từ đó sử dụng và điều chỉnh thiết bị đúng cách, an toàn hơn.
Phân Loại Các Loại Máy Trợ Thở Phổ Biến Hiện Nay
Việc phân loại máy trợ thở giúp bạn dễ hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở và biết cách đọc các chỉ số trên máy thở phù hợp với từng loại thiết bị. Dưới đây là 3 cách phân loại phổ biến:
Phân loại máy trợ thở theo nguyên lý hoạt động
- Máy thở không xâm lấn (Non-invasive Ventilator): Máy sử dụng mặt nạ thở qua mũi/miệng hoặc thiết bị đeo ngoài để hỗ trợ thở, không cần đặt ống vào khí quản. Phù hợp cho bệnh nhân hen suyễn, COPD hoặc suy hô hấp mức độ nhẹ.
- Máy thở xâm lấn (Invasive Ventilator): Máy yêu cầu đặt ống nội khí quản hoặc mở khí quản để khí vào phổi. Thường dùng trong bệnh viện, ICU cho bệnh nhân suy hô hấp nặng, hôn mê hoặc trong phẫu thuật.

Máy trợ thở được chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí khác nhau
Phân loại máy trợ thở theo mục đích sử dụng
- Máy thở cấp cứu (Emergency Ventilator): Máy dùng trong các trường hợp khẩn cấp như ngưng thở, ngộ độc, tai nạn. Giúp bệnh nhân duy trì nhịp thở tạm thời trong lúc chờ điều trị.
- Máy thở hỗ trợ dài hạn (Long-term Ventilator): Loại máy thở này dùng cho người mắc bệnh mãn tính như suy hô hấp, ALS (xơ cứng teo cơ một bên), Parkinson… Thường được sử dụng tại nhà hoặc trung tâm chăm sóc để hỗ trợ thở liên tục và ổn định.
Phân loại máy trợ thở theo chức năng hỗ trợ
- Máy thở hỗ trợ tần số thở (Assist-Control Ventilator): Máy này sẽ đếm số lần thở mỗi phút. Nếu bệnh nhân không tự thở được, máy sẽ tự thở thay hoàn toàn. Nếu bệnh nhân thở yếu, máy sẽ hỗ trợ ngay khi họ bắt đầu hít vào.
- Máy thở hỗ trợ thể tích (Volume-targeted Ventilator): Máy đảm bảo mỗi lần thở đều đưa vào một lượng khí cố định. Nếu áp lực chưa đủ, máy sẽ tự điều chỉnh để đạt được lượng khí cần thiết, giúp bệnh nhân thở đều và ổn định hơn.
Xem thêm:
- Top 7 máy thở tốt nhất, được ưa chuộng nhất 2024
- Review: So sánh hiệu quả của máy thở CPAP & PiPAP
Ý Nghĩa Các Thông Số Trên Máy Thở Cần Biết
Để sử dụng máy trợ thở hiệu quả, bạn cần nắm rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở. Những chỉ số này giúp điều chỉnh phù hợp, theo dõi điều trị và phát hiện nguy cơ kịp thời. Dưới đây là các thông số cơ bản và cách đọc dễ hiểu cho người mới.
Ý nghĩa thông số RR (Respiratory Rate – Tần số thở) trên máy thở
Khi tìm hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở, bạn sẽ gặp chỉ số RR – Tần số thở. Đây là thông số máy thở thể hiện số lần máy hỗ trợ bệnh nhân thở trong một phút – một trong những thông số cơ bản nhưng quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến lượng oxy và khả năng loại bỏ CO₂.
Thông thường, RR được điều chỉnh trong khoảng 12–20 lần/phút, tùy vào tình trạng hô hấp của từng bệnh nhân.
Trong cách đọc các chỉ số trên máy thở, RR thường được theo dõi cùng với Vt (thể tích khí lưu thông) để tính VE (thể tích khí phút) – giúp xác định bệnh nhân có được cung cấp đủ khí mỗi phút không.
Lưu ý khi theo dõi RR:
- RR quá thấp dễ dẫn đến tích tụ CO₂, gây mệt mỏi, nhiễm toan.
- RR quá cao có thể tăng áp lực phổi, gây tổn thương và giảm hiệu quả thở máy.
Việc hiểu rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở, đặc biệt là RR, sẽ giúp bạn theo dõi hiệu quả hơn và phối hợp tốt với nhân viên y tế trong chăm sóc bệnh nhân.

Hiểu rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở là điều vô cùng quan trọng
Ý nghĩa thông số Vt (Tidal Volume – Thể tích khí lưu thông) trên máy thở
Vt (Tidal Volume) là thể tích khí mà máy thở đưa vào phổi trong mỗi lần hít vào. Đây là thông số quan trọng giúp đảm bảo bệnh nhân nhận đủ khí để trao đổi oxy và loại bỏ CO₂ một cách hiệu quả.
Trong cách đọc các chỉ số trên máy thở, Vt thường được cài đặt khoảng 6–8 ml/kg cân nặng lý tưởng, tùy theo thể trạng và tình trạng phổi.
Về ý nghĩa các thông số trên máy thở, chỉ số Vt giúp:
- Đảm bảo thể tích khí hít vào phù hợp với nhu cầu hô hấp.
- Hạn chế tình trạng thiếu oxy hoặc tăng CO₂ máu.
Lưu ý khi cài đặt chỉ số Vt cho máy thở:
- Vt quá thấp có thể gây thiếu oxy, ứ CO₂, khiến bệnh nhân thở nông, mệt mỏi.
- Vt quá cao làm tăng nguy cơ barotrauma (tổn thương phổi do áp lực), đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn hoặc tổn thương phổi.
Khi tìm hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở, đừng quên: Vt luôn cần kết hợp với RR (tần số thở) để tính VE – thể tích khí phút, giúp đánh giá toàn diện hiệu quả thông khí.
Ý nghĩa thông số FiO₂ (Fraction of Inspired Oxygen) trên máy thở
FiO₂ (Fraction of Inspired Oxygen) là tỷ lệ phần trăm oxy trong hỗn hợp khí mà máy thở cung cấp cho bệnh nhân. Đây là một trong những thông số quan trọng nhất trong ý nghĩa các thông số trên máy thở, đặc biệt với bệnh nhân suy hô hấp hoặc sau phẫu thuật.
Cách đọc chỉ số FiO₂ trên máy thở thường theo các mức sau:
- 21%: tương đương nồng độ oxy trong không khí tự nhiên.
- 40% – 60%: dành cho người cần bổ sung oxy mức trung bình.
- >60% – 100%: áp dụng trong các trường hợp thiếu oxy nghiêm trọng.
Ý nghĩa của thông số FiO₂ trên máy thở:
- Duy trì oxy máu ổn định, hỗ trợ điều trị suy hô hấp.
- Giảm nguy cơ tổn thương cơ quan do thiếu oxy kéo dài.
- Cần tránh cài đặt FiO₂ quá cao liên tục để phòng ngừa ngộ độc oxy.
Trong cách đọc các chỉ số trên máy thở, FiO₂ luôn cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên SpO₂ (độ bão hòa oxy máu) và tình trạng hô hấp cụ thể của từng bệnh nhân.

Người dùng cần nắm rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở để hỗ trợ bệnh nhân
Ý nghĩa thông số PEEP (Positive End-Expiratory Pressure – Áp lực dương cuối kỳ thở ra) trên máy thở
PEEP là một trong những thông số quan trọng trong ý nghĩa các thông số trên máy thở, thể hiện áp lực dương được duy trì trong phổi vào cuối kỳ thở ra nhằm ngăn phế nang xẹp, từ đó cải thiện trao đổi khí và tăng hiệu quả thông khí.
Giá trị PEEP thường dao động từ 5–20 cmH₂O, tùy theo mức độ tổn thương phổi và bệnh lý của từng bệnh nhân.
Cách đọc các chỉ số trên máy thở với PEEP:
- 3–5 cmH₂O: PEEP thấp, dùng trong hỗ trợ cơ bản hoặc giai đoạn phục hồi, cai máy.
- 10–20 cmH₂O: PEEP trung bình đến cao, áp dụng trong trường hợp suy hô hấp nặng, đặc biệt ở bệnh nhân ARDS.
Tác dụng chính của PEEP: Giữ phế nang luôn mở khi thở ra, giúp tăng oxy hóa máu, hạn chế xẹp phổi và giảm nhu cầu sử dụng FiO₂ cao, từ đó ngăn ngừa tổn thương do oxy hóa.
Tuy nhiên, trong quá trình theo dõi cách đọc các chỉ số trên máy thở, nếu PEEP được cài đặt quá cao có thể gây giảm cung lượng tim hoặc nguy cơ tràn khí màng phổi. Vì vậy, cần điều chỉnh PEEP phù hợp với từng tình trạng bệnh nhân.
Ý nghĩa thông số I:E (Inspiratory:Expiratory Ratio – Tỷ lệ hít vào/thở ra) trên máy thở
Tỷ lệ hít vào/thở ra (I:E – Inspiratory:Expiratory) là một trong những yếu tố quan trọng khi tìm hiểu ý nghĩa các thông số trên máy thở. Đây là tỷ lệ thời gian giữa pha hít vào và thở ra trong mỗi chu kỳ thở, thường được cài đặt là 1:2 hoặc 1:3 để đảm bảo quá trình trao đổi khí diễn ra hiệu quả.
Cân bằng đúng tỷ lệ này giúp phổi có đủ thời gian thải CO₂ và hấp thụ oxy. Nếu I:E không phù hợp, bệnh nhân có thể gặp tình trạng ứ khí, khó thở hoặc giảm oxy máu. Vì vậy, hiểu đúng I:E sẽ giúp bạn đọc và điều chỉnh chỉ số này hiệu quả hơn trong thực hành lâm sàng.
Ý nghĩa thông số Áp lực đường thở (Airway Pressure) trên máy thở
Áp lực đường thở (Airway Pressure) là một thông số quan trọng của máy thở, phản ánh mức áp lực mà khí tạo ra trong đường hô hấp khi máy hoạt động. Theo ý nghĩa các thông số trên máy thở, chỉ số này gồm 3 thành phần chính:
- PIP (Peak Inspiratory Pressure): Áp lực đỉnh hít vào – là mức áp lực cao nhất trong chu kỳ thở. Nếu PIP tăng bất thường, có thể do tắc nghẽn đường thở hoặc giảm đàn hồi phổi.
- Pmean (Mean Airway Pressure): Áp lực trung bình trong suốt chu kỳ hô hấp, ảnh hưởng trực tiếp đến mức oxy hóa máu và trao đổi khí.
- Pplat (Plateau Pressure): Áp lực đo khi tạm ngưng dòng khí ở cuối kỳ hít vào, giúp đánh giá độ đàn hồi của phổi, đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân có tổn thương phế nang.
Theo dõi áp lực đường thở giúp phát hiện sớm nguy cơ barotrauma (tổn thương do áp lực) hoặc xẹp phổi (atelectasis). Đây là nội dung quan trọng trong cách đọc các chỉ số trên máy thở để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.

Airway Pressure ý nghĩa các thông số trên máy thở cần nắm rõ
Ý nghĩa thông số Flow Rate (Lưu lượng khí) trên máy thở
Lưu lượng khí (Flow Rate) là tốc độ dòng khí máy thở đưa vào phổi trong mỗi chu kỳ hít vào, tính bằng lít/phút. Đây là thông số quan trọng trong cách đọc các chỉ số trên máy thở, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thông khí và cảm giác thở của bệnh nhân.
Thông thường, Flow Rate được cài đặt khoảng 40–60 lít/phút, tùy nhu cầu và tình trạng hô hấp. Lưu lượng quá thấp gây khó thở; quá cao dễ tạo cảm giác khó chịu hoặc tăng áp lực đường thở.
Hiểu đúng ý nghĩa các thông số trên máy thở, đặc biệt là Flow Rate, giúp điều chỉnh phù hợp, tối ưu việc cung cấp oxy và bảo vệ phổi người bệnh.
Ý nghĩa thông số Ti (Inspiratory Time – Thời gian hít vào) trên máy thở
Một trong những thông số quan trọng khi sử dụng máy thở là thời gian hít vào – ký hiệu Ti (Inspiratory Time). Theo ý nghĩa các thông số trên máy thở, đây là thời gian máy đẩy khí vào phổi trong mỗi chu kỳ thở.
Thông số này thường được thiết lập theo tỷ lệ hít vào/thở ra (I:E), phổ biến là 1:2. Thời gian hít vào phù hợp giúp phổi giãn nở đủ để hấp thu oxy và hỗ trợ trao đổi khí hiệu quả. Nếu quá ngắn, oxy chưa kịp hấp thu; nếu quá dài, có thể cản trở thở ra, gây khó chịu và tăng áp lực trong phổi.
Cách Đọc Thông Số Trên Máy Thở Dễ Hiểu Cho Người Mới
Việc hiểu và áp dụng đúng cách đọc các thông số máy thở giúp hỗ trợ điều trị hiệu quả và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Dưới đây là hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu dành cho người mới:
- Nhận diện các thông số cơ bản: Bao gồm RR (tần số thở), Vt (thể tích khí lưu thông), FiO₂ (nồng độ oxy hít vào) và PEEP (áp lực dương cuối thì thở ra). Đây là những thông số cốt lõi trong ý nghĩa các thông số trên máy thở mà ai cũng nên biết.
- Xác định chế độ máy thở: Như AC, SIMV, CPAP… để biết máy đang hỗ trợ hô hấp như thế nào.
- Đối chiếu với tình trạng bệnh nhân: Luôn so sánh các chỉ số với y lệnh bác sĩ và biểu hiện thực tế để đánh giá hiệu quả thông khí.
- Quan sát biểu đồ sóng (nếu có): Giúp phát hiện tình trạng không đồng bộ giữa máy và bệnh nhân.
- Theo dõi chỉ số SpO₂ và ABG: Để điều chỉnh FiO₂, RR hoặc Vt kịp thời, phù hợp nhu cầu trao đổi khí.
Lưu ý quan trọng: Việc đọc và điều chỉnh các thông số nên dựa trên ý nghĩa các thông số trên máy thở, kết hợp đánh giá lâm sàng và chỉ định chuyên môn. Không nên tự ý thay đổi thiết lập nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ.

Những lưu ý khi sử dụng máy thở tại nhà
Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Đọc Thông Số Máy Thở
Hiểu sai ý nghĩa các thông số trên máy thở có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tiềm ẩn nguy cơ cho bệnh nhân. Dưới đây là 3 sai lầm thường gặp khi hướng dẫn hoặc thực hành cách đọc các chỉ số trên máy thở.
Nhầm lẫn giữa PIP và PEEP
PIP (áp lực đỉnh đường thở) là mức áp cao nhất khi máy bơm khí vào phổi. Trong khi đó, PEEP (áp lực dương cuối kỳ thở ra) giúp giữ phế nang không bị xẹp. Nhầm lẫn hai thông số này dễ dẫn đến điều chỉnh sai máy, gây tổn thương phổi hoặc giảm hiệu quả thông khí.
Không điều chỉnh FiO₂ theo SpO₂ hoặc khí máu
FiO₂ (nồng độ oxy thở vào) cần được điều chỉnh linh hoạt dựa trên chỉ số SpO₂ (độ bão hòa oxy trong máu) và kết quả khí máu động mạch (ABG). Duy trì một mức FiO₂ mà không theo dõi sát có thể gây thiếu oxy hoặc ngộ độc oxy – cả 2 đều tiềm ẩn rủi ro lớn khi sử dụng máy thở.
Bỏ qua thể tích khí phút (Minute Ventilation – VE)
Thể tích khí phút là tích của Vt (thể tích khí lưu thông) × RR (tần số thở), phản ánh tổng lượng khí trao đổi mỗi phút. Nếu chỉ nhìn Vt hoặc RR riêng lẻ mà không quan tâm VE, rất dễ gây ứ CO₂ (nếu VE quá thấp) hoặc gây kiềm hô hấp (nếu VE quá cao).

Khi sử dụng máy thở cần theo dõi thường xuyên để kịp thường xử lý sự cố
Ai Cần Hiểu Rõ Ý Nghĩa Các Thông Số Trên Máy Thở?
Việc nắm rõ ý nghĩa các thông số trên máy thở không chỉ dành cho bác sĩ mà còn rất quan trọng với nhiều đối tượng khác trong lĩnh vực y tế:
- Nhân viên y tế:
- Bác sĩ hồi sức – cấp cứu, gây mê: Là người trực tiếp thiết lập và điều chỉnh máy thở, nên cần nắm chắc từng chỉ số để đảm bảo an toàn hô hấp cho bệnh nhân.
- Điều dưỡng viên: Thường xuyên theo dõi máy thở, cần hiểu thông số để phát hiện sớm bất thường và phối hợp xử lý kịp thời.
- Kỹ thuật viên gây mê – hồi sức :Phụ trách vận hành máy, bắt buộc phải hiểu đúng ý nghĩa từng thông số để điều chỉnh chính xác theo y lệnh.
- Sinh viên y khoa: Việc học cách đọc các chỉ số trên máy thở là nền tảng quan trọng trong lâm sàng, nhất là các chuyên ngành hô hấp, hồi sức.
- Người thân bệnh nhân và người chăm sóc tại nhà:
Đặc biệt trong trường hợp người bệnh mắc bệnh lý hô hấp mạn tính, việc hiểu cơ bản về ý nghĩa các thông số trên máy thở là rất cần thiết. Điều này không chỉ giúp người thân yên tâm hơn khi chăm sóc tại nhà, mà còn tạo điều kiện trao đổi thông tin hiệu quả với nhân viên y tế khi cần hỗ trợ chuyên môn.
Hy vọng những chia sẻ về ý nghĩa các thông số trên máy thở sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách đọc các chỉ số trên máy thở. Dù bạn là ai, việc nắm rõ các thông số máy thở này sẽ giúp quá trình theo dõi và chăm sóc bệnh nhân an toàn, hiệu quả hơn.
Siêu Thị Y Tế chúc bạn vững tâm đồng hành cùng sức khỏe người thân. Đừng quên chia sẻ bài viết để lan tỏa thông tin hữu ích đến nhiều người hơn!
Xem thêm các sản phẩm máy trợ thở của Siêu Thị Y Tế 👉TẠI ĐÂY