Người bệnh có thể phát hiện cao huyết áp thông qua việc đo huyết áp một cách chính xác. Cùng Siêu Thị Y Tế tìm hiểu quy trình đo huyết áp tại nhà dựa theo hướng dẫn của Bộ Y tế giúp hạn chế biến chứng nghiêm trọng như đau thắt ngực, đột quỵ, suy tim và suy thận.
Tìm hiểu nguyên lý đo huyết áp
Nguyên tắc đo huyết áp dựa trên việc bơm căng một băng tay bằng cao su để làm mất đi sự đập của một động mạch, sau đó xả hơi từ từ và ghi nhận các phản ứng của động mạch. Các chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương sẽ giúp bác sĩ xác định liệu bệnh nhân có bị cao huyết áp hay không:
- Huyết áp tâm thu: Là chỉ số đo tại thời điểm mà máu bắt đầu lưu thông trở lại khi áp lực của băng cao su giảm.
- Huyết áp tâm trương: Là chỉ số đo khi máu hoàn toàn lưu thông trong động mạch, tức là khi không còn áp lực từ băng cao su.
>> Nội dung liên quan:
- Những Lưu Ý Khi Đo Huyết Áp Để Kết Quả Đo Chính Xác Nhất
- Top Cách Đo Huyết Áp tại nhà Đúng, Chính Xác 100%
Các quy định cần nắm khi đo huyết áp
Bệnh nhân nên nghỉ ngơi ít nhất 15 phút trước khi đo huyết áp và thực hiện đo vào cùng một thời điểm trong ngày để đảm bảo kết quả chính xác.
Trước khi đo, cần kiểm tra các bộ phận của máy đo huyết áp như van, dải băng quấn, bơm cao su, và áp lực kế đồng hồ. Để có kết quả đáng tin cậy, bệnh nhân nên sử dụng cùng một máy đo huyết áp cho tất cả các lần đo.
Khi thực hiện đo huyết áp ở vị trí nào, cần tìm động mạch ở đó. Không nên dừng lại giữa chừng rồi bơm hơi tiếp, vì điều này có thể gây ra kết quả sai.
Khi xả hơi, phải xả liên tục cho đến khi kim hoặc cột thủy ngân giảm xuống vị trí số 0. Nếu phát hiện số đo huyết áp bất thường như cơn tăng huyết áp kịch phát, huyết áp kẹt, hoặc trường hợp sốc, trụy mạch, cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.
Chuẩn bị trước khi đo huyết áp
- Chọn vị trí: Thông thường, huyết áp được đo ở động mạch cánh tay. Tuy nhiên, nếu bác sĩ chỉ định, có thể đo ở động mạch khoeo chân hoặc các vị trí khác. Đảm bảo rằng vị trí đo là thuận tiện và chính xác.
- Thời điểm đo: Nên đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày để có sự so sánh chính xác. Tránh đo ngay sau khi ăn, uống caffein, hoặc sau hoạt động thể chất. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi ít nhất 15 phút trước khi đo để đảm bảo kết quả không bị ảnh hưởng.
- Kiểm tra máy đo huyết áp: Trước khi đo, kiểm tra các bộ phận của máy đo huyết áp, bao gồm van, dải băng quấn, bơm cao su, và áp lực kế đồng hồ. Đảm bảo rằng tất cả các bộ phận hoạt động tốt và không có hỏng hóc.
- Sử dụng máy đo: Để đảm bảo tính chính xác, nên sử dụng cùng một máy đo huyết áp cho tất cả các lần đo. Kiểm tra máy đo theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo thiết bị đang hoạt động đúng.
- Chuẩn bị tâm lý thoải mái: Trước khi đo huyết áp, bệnh nhân nên thư giãn và giữ tâm lý thoải mái. Căng thẳng và lo âu có thể làm tăng huyết áp, dẫn đến kết quả không chính xác.
- Ngồi yên và thoải mái: Đảm bảo bệnh nhân ngồi yên trong tư thế thoải mái với lưng thẳng và tay để ở vị trí ngang tim.
>> Dành cho bạn:
Quy trình đo huyết áp chi tiết theo chuẩn Bộ Y tế
Dưới đây là quy trình đo huyết áp chuẩn theo Quyết định số 3192/QĐ-BYT ban hành ngày 31 tháng 8 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Bước 1 của quy trình đo huyết áp: Xác định tư thế đo chuẩn
Bệnh nhân nên ngồi trên ghế có tựa lưng, hai chân đặt ngay trên sàn, và cơ thể hoàn toàn thư giãn. Đảm bảo cánh tay duỗi thẳng và đặt nhẹ nhàng trên bàn, với khuỷu tay ở mức ngang với tim. Tư thế này giúp đảm bảo rằng huyết áp được đo một cách chính xác và đáng tin cậy.
Đối với người lớn tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường, nên đo huyết áp ở tư thế đứng thẳng để đảm bảo thu được số liệu chính xác nhất. Tư thế này giúp phản ánh đúng mức huyết áp khi cơ thể ở trạng thái hoạt động bình thường và có thể phát hiện sự thay đổi huyết áp liên quan đến tư thế đứng.
Bước 2 của quy trình đo huyết áp: Kiểm tra lại máy đo huyết áp và các dụng cụ đi kèm
Trước khi sử dụng máy đo huyết áp, cần kiểm tra kỹ các bộ phận để đảm bảo tính chính xác của kết quả đo, bao gồm: van, áp lực kế đồng hồ, dải băng quấn, và bơm cao su.
Đặc biệt, dải băng quấn nên có bề dài ít nhất bằng 80% chu vi cánh tay và bề rộng tối thiểu bằng 40% chu vi cánh tay để đảm bảo vừa vặn và hiệu quả trong việc đo huyết áp.
Bước 3 của quy trình đo huyết áp: Tiến hành đo huyết áp
Tùy thuộc vào loại máy đo huyết áp sử dụng, cách thực hiện đo sẽ có sự khác biệt:
Đối với máy đo huyết áp tự động:
- Quấn băng đo huyết áp đủ chặt quanh cánh tay, cách nếp lằn khuỷu tay khoảng 2 cm.
- Đặt máy trên bề mặt phẳng và đảm bảo rằng vạch kim hoặc mốc 0 của thang đo ngang mức với tim.
- Nhấn nút để bắt đầu đo theo hướng dẫn của máy. Máy sẽ tự động thực hiện toàn bộ quá trình đo.
Đối với máy đo huyết áp cơ học (không tự động):
- Xác định vị trí động mạch trên cánh tay và đặt ống nghe trực tiếp lên đó.
- Bơm hơi vào băng quấn cho đến khi không nghe thấy tiếng mạch đập, sau đó giảm áp lực từ từ với tốc độ khoảng 3 mmHg mỗi nhịp đập.
- Huyết áp tâm thu được xác định tại thời điểm nghe thấy tiếng nhịp tim đập đầu tiên, trong khi huyết áp tâm trương được ghi nhận khi âm thanh của nhịp tim mất đi.
>> Hữu Ích:
- Thử ngay 10+ cách hạ huyết áp nhanh, đơn giản, hiệu quả tại nhà
- Bị huyết áp thấp nên làm gì? 10 Lời khuyên cho người bệnh
Bước 4 của quy trình đo huyết áp: Ghi chép dữ liệu
- Đo huyết áp ở cả hai cánh tay: Trong lần đo đầu tiên, hãy đo huyết áp ở cả hai cánh tay (trái và phải). Ghi lại thông tin từ tay có huyết áp cao hơn để sử dụng làm dữ liệu theo dõi chính.
- Số lần đo: Để đảm bảo độ chính xác, nên đo huyết áp ít nhất hai lần ở mỗi cánh tay. Mỗi lần đo nên cách nhau ít nhất 60 giây để tránh sự chênh lệch quá lớn, không vượt quá 10 mmHg.
- Ghi chép kết quả: Ghi lại tất cả các kết quả đo huyết áp cùng với thời gian và vị trí đo. Điều này giúp theo dõi và đánh giá sự thay đổi huyết áp qua thời gian.
Giải thích các chỉ số huyết áp hiển thị
Chỉ số huyết áp bình thường
- Huyết áp tâm thu: Từ 90 mmHg đến 130 mmHg.
- Huyết áp tâm trương: Từ 60 mmHg đến 85 mmHg.
Chỉ số huyết áp thấp
Chỉ số huyết áp tâm thu dưới 85 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg cảnh báo tình trạng huyết áp thấp.
Chỉ số huyết áp cao
Phân độ tăng huyết áp theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) như sau:
Tiền tăng huyết áp:
- Huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg
- Và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85-90 mmHg
Tăng huyết áp độ 1:
- Huyết áp tâm thu từ 140-159 mmHg
- Và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg
>> Xem Ngay:
- Huyết áp cao nên ăn gì, không nên ăn gì thì tốt cho sức khỏe?
- Người bị huyết áp cao nên uống gì cho hạ nhanh nhất?
Tăng huyết áp độ 2:
- Huyết áp tâm thu từ 160-179 mmHg
- Và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100-109 mmHg
Tăng huyết áp độ 3:
- Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg
- Và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc:
- Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg
- Và huyết áp tâm trương < 90 mmHg
Nên đo huyết áp bao lâu một lần?
Tần suất đo huyết áp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi người và chỉ định của bác sĩ.
- Người khỏe mạnh: Nên đo huyết áp ít nhất một lần mỗi năm trong các lần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- Người có nguy cơ cao: Những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình bị cao huyết áp, bệnh tiểu đường, hoặc các vấn đề tim mạch nên đo huyết áp thường xuyên hơn. Theo khuyến cáo của bác sĩ, có thể là mỗi 3-6 tháng.
Người đã được chẩn đoán tăng huyết áp:
- Huyết áp không ổn định: Nên đo huyết áp hàng ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi hiệu quả điều trị và sự thay đổi huyết áp.
- Huyết áp ổn định: Nếu huyết áp đã được kiểm soát tốt, bác sĩ có thể khuyến nghị đo ít hơn, chẳng hạn như hàng tháng.
- Người đang điều trị hoặc thay đổi thuốc: Nên đo huyết áp thường xuyên hơn để theo dõi phản ứng của cơ thể với thuốc hoặc thay đổi điều trị, thường là hàng tuần hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Theo dõi huyết áp thường xuyên đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lối sống và điều trị kịp thời các vấn đề liên quan đến huyết áp. Siêu Thị Y tế – cửa hàng dụng cụ y khoa khuyến khích mọi người nên thực hiện quy trình đo huyết áp theo định kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo sức khỏe tim mạch tốt nhất.
>> Tham khảo sản phẩm: