Cao huyết áp là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận,… Một trong những câu hỏi thường gặp nhất của người bệnh là “Bị cao huyết áp uống thuốc gì?”. Nếu bạn cũng đang quan tâm thì đọc ngay bài viết dưới đây của Siêu Thị Y Tế nhé!
Tại sao cần phải uống thuốc điều trị cao huyết áp?
Huyết áp cao nếu không được kiểm soát sẽ gây ra nhiều tổn thương cho các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, mạch máu và thận. Việc uống thuốc điều trị cao huyết áp giúp:
- Giảm huyết áp: Hạ huyết áp về mức bình thường, giúp bảo vệ các cơ quan trong cơ thể.
- Ngăn ngừa biến chứng: Giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim, suy thận và các biến chứng khác.
- Cải thiện chất lượng cuộc sống: Giúp người bệnh cảm thấy khỏe mạnh hơn, giảm các triệu chứng khó chịu như đau đầu, chóng mặt.
Người bị bệnh cao huyết áp uống thuốc gì?
Cao huyết áp đòi hỏi phải điều trị lâu dài bằng thuốc. Có nhiều loại thuốc khác nhau được sử dụng để kiểm soát huyết áp, mỗi loại có cơ chế hoạt động và tác dụng phụ khác nhau, có thể kể đến như:
Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
Nhóm thuốc này hoạt động bằng cách ức chế quá trình chuyển angiotensin I thành angiotensin II, giúp giảm sản xuất các chất gây co mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp. Các thuốc ACE inhibitor thường được kê đơn cho bệnh nhân bị cao huyết áp kèm theo các bệnh lý khác như bệnh đái tháo đường.
Ưu điểm của nhóm thuốc này là hiệu quả cao, ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, một số người có thể bị ho khan, phù mạch khi sử dụng thuốc. Các ví dụ về thuốc ACE inhibitor bao gồm: Captopril, Enalapril, Lisinopril.
Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium Channel Blockers)
Nhóm thuốc này thường được sử dụng cho bệnh nhân bị đau thắt ngực ổn định kèm theo triệu chứng co thắt phế quản, co thắt mạch vành và hội chứng Raynaud. Thuốc chẹn kênh canxi được chia thành hai nhóm nhỏ:
- Thuốc Dihydropyridin (amlodipine, Felodipine, Nifedipine, Nisoldipine, Isradipine…): Hoạt động theo cơ chế giãn mạch ngoại vi mạnh, giảm sức cản mạch ngoại vi để giảm huyết áp. Nhóm Dihydropyridin một số trường hợp cũng gây ra tình trạng nhịp tim nhanh phản ứng.
- Thuốc Nondihydropyridine (verapamil, diltiazem): Hoạt động theo cơ chế làm chậm nhịp tim, giảm dẫn truyền nhĩ thất, giảm co bóp cơ tim từ đó dẫn đến tác dụng hạ huyết áp. Nếu bệnh nhân bị block nhĩ thất cấp độ 2-3 hoặc bệnh nhân bị suy thất trái thì không nên dùng nhóm thuốc này.
Thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Thuốc điều trị tăng huyết áp nhóm chẹn beta giao cảm hoạt động theo cơ chế làm chậm nhịp tim, giảm sức co bóp tim và từ đó sẽ làm hạ huyết áp. Nhóm thuốc này rất hữu ích cho người bị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc suy tim. Tuy nhiên, bệnh nhân bị block nhĩ thất cấp độ 2-3, bệnh hen phế quản hoặc hội chứng suy nút xoang thì không nên sử dụng.
Thuốc lợi tiểu (Diuretics)
Thuốc lợi tiểu giúp cơ thể đào thải muối và nước dư thừa qua nước tiểu, làm giảm lượng máu trong mạch và hạ huyết áp. Nhóm thuốc này thường được kết hợp với các loại thuốc khác để tăng cường hiệu quả điều trị.
Ưu điểm của thuốc lợi tiểu là giúp giảm phù nề và bảo vệ thận. Tuy nhiên, một số người có thể bị mất kali, gây ra các vấn đề về tim. Các ví dụ về thuốc lợi tiểu bao gồm: Furosemide, Hydrochlorothiazide.
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs)
Giống như thuốc ACE inhibitor, ARBs cũng giúp ức chế hệ renin – angiotensin, giảm sản xuất các chất gây co mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp. Tuy nhiên, ARBs ít gây ra tác dụng phụ ho khan hơn so với ACE inhibitor. Ưu điểm của ARBs là hiệu quả cao và ít tác dụng phụ. Các ví dụ về ARBs bao gồm: Losartan, Valsartan, Irbesartan.
Khi nào nên uống thuốc điều trị cao huyết áp?
Thời điểm uống thuốc điều trị cao huyết áp tốt nhất là một câu hỏi mà nhiều người bệnh quan tâm. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe thì bạn nên thăm khám bác sĩ chứ không tự ý dùng thuốc:
- Giai đoạn 1: Huyết áp tâm thu từ 130 – 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 – 89 mmHg: Người bệnh chưa cần dùng thuốc, chỉ cần điều chỉnh lại lối sống.
- Giai đoạn 2: Huyết áp tâm thu > 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương > 90 mmHg.
- Giai đoạn huyết áp tăng cao: Huyết áp tâm thu > 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương > 120 mmHg.
Cả hai giai đoạn sau đều bắt buộc phải sử dụng thuốc để hạn chế các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Các lưu ý khi uống thuốc điều trị cao huyết áp
Uống thuốc điều trị cao huyết áp là một phần quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. Để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và tránh các tác dụng phụ không mong muốn, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Tuân thủ chỉ định của bác sĩ
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc: Việc tự ý điều chỉnh thuốc có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Uống thuốc điều trị đều đặn, đúng giờ, đúng liều.
- Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để theo dõi huyết áp hàng ngày, đặc biệt là vào buổi sáng và buổi tối.
- Kết hợp với chế độ ăn uống hạn chế muối, dầu mỡ và lối sống lành mạnh
- Tập thể dục đều đặn bằng các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, chạy bộ, bơi lội… giúp giảm huyết áp hiệu quả.
- Áp dụng các phương pháp thư giãn như yoga, thiền định để giảm căng thẳng.
- Hạn chế rượu bia, thuốc lá vì có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho tim mạch.
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn giải đáp rõ được thắc mắc “Bị bệnh cao huyết áp uống thuốc gì và cần lưu ý gì khi uống?”. Siêu Thị Y Tế khuyên bạn nên thăm khám và uống theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất cho các bệnh huyết áp. Theo dõi thêm các bài viết khác của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hơn nhé!