Huyết áp không chỉ là một con số đơn thuần mà là chỉ số phản ánh sức khỏe tổng thể của bạn. Khi huyết áp ổn định, cuộc sống cũng trở nên an lành hơn. Nhưng khi nó chệch khỏi quỹ đạo, nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm cũng từ đó mà gia tăng. Cùng Siêu Thị Y Tế khám phá tầm quan trọng của huyết áp để bảo vệ sức khỏe từ những điều nhỏ nhặt nhất.
Huyết áp là gì?
Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch mỗi khi tim bơm máu, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp dưỡng chất và oxy đến các tế bào và cơ quan trong cơ thể.
Chỉ số huyết áp thường được đo bằng đơn vị milimet thủy ngân (mmHg) và bao gồm hai giá trị chính: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm thu phản ánh áp lực trong động mạch khi tim co bóp để đẩy máu ra ngoài, còn huyết áp tâm trương đo lường áp lực khi tim nghỉ ngơi giữa các lần co bóp.
Việc duy trì chỉ số huyết áp ở mức ổn định là vô cùng quan trọng để đảm bảo các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, não, và thận, hoạt động một cách hiệu quả và bền vững. Huyết áp quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe, dẫn đến các bệnh lý như đột quỵ, suy tim, và các biến chứng về thận. Vì vậy, kiểm soát huyết áp là một trong những yếu tố cốt lõi trong việc bảo vệ sức khỏe tổng thể của mỗi người.
Tại sao huyết áp lại quan trọng với sức khỏe cơ thể người?
Huyết áp không chỉ là thước đo sức khỏe tim mạch mà còn là dấu hiệu cho biết tình trạng của nhiều cơ quan khác trong cơ thể. Khi huyết áp ở mức bình thường, máu và oxy được cung cấp đều đặn, giúp các cơ quan hoạt động hiệu quả. Ngược lại, huyết áp cao hay thấp đều có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc thậm chí tử vong. Hiểu biết về huyết áp và cách kiểm soát nó là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Đối tượng nào có nguy cơ bị bệnh huyết áp cao?
Huyết áp cao thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng không loại trừ người trẻ tuổi nếu họ có lối sống không lành mạnh. Những người béo phì, ít vận động, hay có chế độ ăn uống không khoa học cũng thuộc nhóm nguy cơ cao.
Ngoài ra, nếu gia đình bạn có tiền sử mắc các bệnh tim mạch, bạn cũng cần đặc biệt chú ý đến chỉ số huyết áp của mình. Đặc biệt, những người mắc các bệnh nền như tiểu đường hoặc bệnh thận cũng dễ dàng gặp phải tình trạng huyết áp cao.
Các ảnh hưởng làm thay đổi chỉ số huyết áp
Những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp có thể xuất phát từ bên trong cơ thể hoặc tác động từ môi trường bên ngoài. Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về các yếu tố bên trong cơ thể có thể làm thay đổi huyết áp của bạn.
Yếu tố bên trong cơ thể
Yếu tố bên trong cơ thể như di truyền, tuổi tác, và các bệnh lý nền có thể ảnh hưởng lớn đến chỉ số huyết áp. Cụ thể, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch hoặc người cao tuổi thường có nguy cơ cao bị rối loạn huyết áp. Bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, hay các rối loạn hormone cũng là nguyên nhân làm tăng hoặc giảm chỉ số huyết áp.
Yếu tố bên ngoài môi trường
Những yếu tố bên ngoài như lối sống, chế độ dinh dưỡng, và môi trường xung quanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chỉ số huyết áp. Căng thẳng, sử dụng chất kích thích, hay thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn quá nhiều muối, ít rau quả đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp. Đồng thời, sự thay đổi thời tiết và môi trường sống cũng có thể tác động đến sức khỏe tim mạch và huyết áp của bạn.
Các biến chứng của bệnh huyết áp cao
Đau tim hoặc đột quỵ: Bệnh huyết áp cao có thể gây cứng và dày động mạch (xơ vữa động mạch), có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ hoặc các biến chứng khác.
Phình mạch: Huyết áp tăng có thể làm cho các mạch máu của bạn yếu đi và phình ra, tạo thành chứng phình động mạch. Nếu túi phình bị vỡ, nó có thể nguy hiểm đến tính mạng.
Suy tim: Để bơm máu chống lại áp suất cao hơn trong mạch, tim phải làm việc nhiều hơn. Điều này làm cho các bức tường của buồng bơm tim dày lên (phì đại tâm thất trái). Cuối cùng, cơ dày có thể gặp khó khăn trong việc bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến suy tim.
Các mạch máu trong thận bị suy yếu và thu hẹp: Điều này có thể ngăn cản các cơ quan này hoạt động bình thường.
Các mạch máu trong mắt dày lên, thu hẹp hoặc rách: Điều này có thể dẫn đến mất thị lực.
Hội chứng chuyển hóa: Hội chứng này là một nhóm các rối loạn chuyển hóa của cơ thể, bao gồm tăng kích thước vòng eo, chất béo trung tính cao, giảm cholesterol lipoprotein mật độ cao, mức insulin cao. Những điều này làm cho bạn có nhiều khả năng phát triển bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Rắc rối với trí nhớ hoặc sự hiểu biết: Huyết áp cao không kiểm soát cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và học hỏi của bạn. Các vấn đề về trí nhớ tệ hoặc thấu hiểu kém phổ biến hơn ở những người bị huyết áp cao.
Chứng mất trí nhớ: Các động mạch bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn có thể hạn chế lưu lượng máu đến não, dẫn đến một loại chứng sa sút trí tuệ (sa sút trí tuệ do mạch máu). Đột quỵ làm gián đoạn lưu lượng máu lên não cũng có thể gây ra chứng sa sút trí tuệ do mạch máu.
Phân loại huyết áp
Để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình, việc phân loại các mức độ huyết áp là rất quan trọng. Hãy cùng khám phá từng loại huyết áp, bắt đầu với huyết áp bình thường.
Huyết áp bình thường
Huyết áp bình thường là khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg. Việc duy trì huyết áp ở mức này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch và đảm bảo cơ thể hoạt động một cách ổn định.
Huyết áp thấp
Huyết áp thấp là khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 90mmHg và huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, và trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến ngất xỉu. Người bị huyết áp thấp cần chú ý đến việc bổ sung dinh dưỡng và điều chỉnh lối sống để cải thiện tình trạng sức khỏe.
Huyết áp cao
Huyết áp cao, hay tăng huyết áp, là khi chỉ số huyết áp tâm thu từ 130 mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương từ 80 mmHg trở lên. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến những biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy thận. Việc phát hiện và điều trị sớm huyết áp cao là rất quan trọng để ngăn chặn các nguy cơ này.
Các giai đoạn của quá trình tăng huyết áp
Tìm hiểu huyết áp bao nhiêu là cao sẽ giúp mọi người dễ dàng xác định tình trạng bệnh, từ đó có các phương án để kiểm soát huyết áp của bản thân tốt hơn. Cụ thể, cao huyết áp được phân chia theo các giai đoạn rõ ràng:
- Huyết áp bình thường: huyết áp tối đa đạt dưới 120mmHg và huyết áp tối thiểu ở mức dưới 80mmHg.
- Giai đoạn tiền tăng huyết áp: huyết áp tối đa ở mức 120 – 139mmHg và và huyết áp tối thiểu ở mức 80 -89mmHg.
- Giai đoạn tăng huyết áp giai đoạn 1: huyết áp tối đa ở mức 140 mmHg – 159mmHg và huyết áp tối thiểu ở mức 90mmHg – 99mmHg.
- Giai đoạn tăng huyết áp giai đoạn 2: huyết áp tối đa đạt mức từ 160 mmHg trở lên và huyết áp tối thiểu đạt mức từ 100 mmHg trở lên.
Từ những chỉ số theo các giai đoạn kể trên có thể dễ dàng nhận biết huyết áp bao nhiêu là tốt.
Vì thế, nếu một người bị huyết áp cao thì phải thường xuyên theo dõi huyết áp khi mỗi lần tái khám hoặc sử dụng máy đo huyết áp.
Huyết áp được đo như thế nào?
Có nhiều phương pháp để đo huyết áp, từ việc tự đo tại nhà đến việc kiểm tra chuyên sâu tại bệnh viện. Trước hết, hãy tìm hiểu cách đo huyết áp tại nhà.
Đo huyết áp tại nhà
Đo huyết áp tại nhà là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để theo dõi sức khỏe hàng ngày. Bạn có thể sử dụng máy đo huyết áp điện tử, đo vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi sáng khi vừa thức dậy. Hãy đảm bảo bạn ngồi nghỉ ngơi khoảng 5 phút trước khi đo để kết quả chính xác hơn.
Đo huyết áp tại bệnh viện
Đo huyết áp tại bệnh viện thường được thực hiện bởi các nhân viên y tế có chuyên môn. Điều này đảm bảo độ chính xác cao, đặc biệt trong các trường hợp cần theo dõi chuyên sâu. Tại bệnh viện, huyết áp của bạn sẽ được đo liên tục và so sánh qua các lần thăm khám để đánh giá tình trạng sức khỏe một cách chính xác nhất.
Phòng ngừa và điều trị huyết áp thay đổi ảnh hưởng sức khỏe
Để duy trì huyết áp ổn định, bạn cần có lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống hợp lý, tăng cường vận động, và tránh căng thẳng. Hạn chế muối, chất béo xấu, và rượu bia là những bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc đã mắc bệnh lý về huyết áp, việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là rất quan trọng để kiểm soát tình trạng bệnh và ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.
Điều trị bệnh huyết áp cao
Nếu mức huyết áp tăng cao đi kèm với bệnh tiểu đường, bệnh thận hoặc bệnh tim mạch, bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc huyết áp cũng như thay đổi lối sống. Nếu mức độ tăng cao là tình trạng duy nhất của bạn, thay đổi lối sống có thể giúp ngăn huyết áp tăng. Sau đây là những thay đổi lối sống có thể giúp giảm huyết áp:
- Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh, ít muối.
- Tập luyện đêu đặn.
- Hạn chế uống rượu.
- Từ bỏ hút thuốc.
Mời bạn tham khảo các mẫu máy đo huyết áp đang có giá bán ưu đãi tại Siêu Thị Y Tế:
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay Boso Medicus X |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay Boso Medicus Vital |
Máy đo huyết áp điện tử cổ tay Boso Medistar + |
Máy đo huyết áp bắp tay Wellmed FDBP A4 (Cáp USB) |
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về huyết áp và tầm quan trọng của nó đối với sức khỏe. Hãy chăm sóc bản thân bằng cách duy trì huyết áp ổn định và lựa chọn lối sống lành mạnh. Để biết thêm thông tin chi tiết và các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe, bạn có thể truy cập Siêu Thị Y Tế, nơi cung cấp đa dạng các sản phẩm chất lượng giúp bạn bảo vệ sức khỏe mỗi ngày.